Tìm hiểu quy trình xử lý nước thải sinh hoạt đạt chuẩn để có thể thành công loại bỏ các chất ô nhiễm trong nước, biến nước thải thành nước sạch. Việc này giúp bảo vệ môi trường và có thể tái sử dụng được nguồn nước đó, tránh thất thoát cho nguồn nước ngọt. Cùng HDC khám phá trong nội dung sau đây!
Nắm bắt các loại nước thải – Tính chất của nước thải sinh hoạt
Với bất cứ nguồn đầu vào nào, một kỹ sư cần nắm bắt được tất cả các đặc điểm về thành phần của nguồn ô nhiễm, các tính chất đặc trưng… Để có quy trình chuẩn, trước hết chúng ta nắm bắt sơ lược về các loại NTSH cũng như một số đặc tính đặc trưng của nguồn thải này.

Phân loại
Trong đời sống hằng ngày, nước thải sinh hoạt phát sinh chủ yếu từ hai nguồn chính:
- Nước thải từ các hoạt động sinh hoạt hằng ngày: bao gồm nước rửa bát có dầu mỡ và cặn bã thực phẩm, nước giặt quần áo chứa xà phòng và chất tẩy rửa, nước từ việc tắm rửa và lau dọn nhà cửa, phòng tắm.
- Nước thải từ khu vệ sinh: hình thành do hoạt động bài tiết của con người, chứa nhiều vi khuẩn và chất hữu cơ dễ phân hủy.
Với mỗi loại thì do đặc điểm khác nhau nên quy trình xử lý nước thải sinh hoạt cũng không giống nhau. Ngoài hai nhóm chính trên, nếu phân loại chi tiết hơn, nước thải sinh hoạt có thể chia thành 6 loại cơ bản như sau:
- Nước thải nhà bếp (nhiều dầu mỡ, thức ăn thừa).
- Nước thải từ giặt giũ (bột giặt, hóa chất tẩy rửa).
- Nước thải tắm rửa, vệ sinh cá nhân (xà phòng, mỹ phẩm).
- Nước thải lau dọn, rửa sàn nhà.
- Nước thải từ bồn cầu, hố xí (chất thải bài tiết, vi khuẩn gây bệnh).
- Nước thải từ các hoạt động phụ trợ khác như làm mát, rửa dụng cụ.
Đặc tính của nước thải sinh hoạt
Do nguồn gốc khác nhau nên tính chất có sự biến đổi, dẫn tới cần tối ưu quy trình xử lý nước thải sinh hoạt cho từng loại tùy theo đặc điểm của nguồn nước đầu vào. Tuy nhiên nhìn chung, NTSH thường có các đặc điểm nổi bật sau:
- Chứa nhiều chất hữu cơ: bao gồm cặn bã thức ăn, dầu mỡ, xà phòng, chất tẩy rửa. Đây là nguyên nhân chính gây ô nhiễm và làm suy giảm chất lượng nước mặt, nước ngầm nếu không xử lý.
- Nhiều vi sinh vật gây bệnh: nước thải, đặc biệt từ khu vệ sinh, mang theo vi khuẩn, virus và các tác nhân có thể lây bệnh cho con người và động vật. Một quy trình xử lý nước thải sinh hoạt sẽ cần từng bước loại bỏ từng thành phần này.
- Hàm lượng chất rắn lơ lửng cao: thường gặp các hạt thức ăn thừa, bụi bẩn, tóc, vải vụn… làm tăng độ đục và khó xử lý.
- Có mùi hôi đặc trưng: xuất phát từ quá trình phân hủy chất hữu cơ trong điều kiện yếm khí, gây khó chịu và ảnh hưởng đến môi trường sống xung quanh.
Quy trình xử lý nước thải sinh hoạt tiêu chuẩn
Trong bối cảnh ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, việc xây dựng hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt tại hộ gia đình không còn là lựa chọn mà đã trở thành nhu cầu bắt buộc.
Một quy trình xử lý nước thải sinh hoạt đúng chuẩn không chỉ góp phần bảo vệ môi trường sống mà còn đảm bảo sức khỏe cộng đồng. Các bước cơ bản trong quy trình đạt chuẩn thường bao gồm:
Bước 1: Thu gom & tách rác thô
⬇️
Bước 2: Lắng cát & tách dầu mỡ
⬇️
Bước 3: Sục khí (cung cấp oxy cho vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ)
⬇️
Bước 4: Xử lý thứ cấp (bể lắng thứ cấp – tách bùn hoạt tính, vi sinh vật còn sót lại)
⬇️
Bước 5: Lọc (loại bỏ chất rắn nhỏ & vi khuẩn bằng vật liệu lọc chuyên dụng)
⬇️
Bước 6: Khử trùng (tia UV hoặc Clo để tiêu diệt mầm bệnh)
⬇️
Bước 7: Sục khí bổ sung oxy (đảm bảo nước đầu ra có lượng oxy hòa tan phù hợp trước khi xả ra môi trường)

Thuyết minh sơ lược quy trình xử lý nước thải sinh hoạt
Bước 1: Tiếp nhận và Sàng lọc sơ bộ
Nước thải ban đầu được dẫn qua thiết bị sàng lọc nhằm loại bỏ các tạp chất thô có kích thước lớn như nilon, vải vụn, mảnh gỗ, nhựa, dầu mỡ. Nếu không xử lý, chúng có thể gây tắc nghẽn đường ống và ảnh hưởng đến các công đoạn phía sau.
Song song đó, các hạt cát, sỏi hoặc tạp chất vô cơ nặng cũng được giữ lại trong bể lắng cát nhờ trọng lượng riêng, giúp giảm tải cho hệ thống.
Bước 2: Xử lý sơ cấp trong quy trình xử lý nước thải sinh hoạt
Ở giai đoạn này, nước thải tiếp tục đi vào bể lắng lớn. Các hạt rắn lơ lửng sẽ lắng xuống đáy tạo thành bùn sơ cấp, còn dầu mỡ và váng nổi sẽ được gom tách khỏi bề mặt. Bùn được bơm hút đưa ra ngoài để xử lý riêng. Kết quả là nước thải đã được loại bỏ phần lớn chất rắn trước khi chuyển sang công đoạn sinh học.
Bước 3: Sục khí
Nước thải sau sơ cấp được đưa vào bể sục khí để xử lý sinh học. Tại đây, oxy được cung cấp liên tục giúp vi sinh vật phát triển và phân hủy các hợp chất hữu cơ. Quá trình này trong quy trình xử lý nước thải sinh hoạt biến chất ô nhiễm thành các sản phẩm ít gây hại như nước, CO₂ và khí nitơ. Một phần chất hữu cơ còn được chuyển hóa thành sinh khối vi sinh, làm giảm đáng kể mức độ ô nhiễm.
Bước 4: Xử lý thứ cấp
Để loại bỏ sinh khối vi sinh và bùn hoạt tính còn sót lại, nước thải tiếp tục đi vào bể lắng thứ cấp. Các hạt bùn nặng lắng xuống đáy và được gom lại, trong khi phần nước trong nổi lên phía trên sẽ được tách ra. Đây là bước quan trọng trong quy trình xử lý nước thải sinh hoạt nhằm làm sạch sâu và chuẩn bị cho quá trình lọc.
Bước 5: Lọc
Nước sau khi lắng tiếp tục đi qua hệ thống lọc chuyên dụng nhằm loại bỏ những hạt nhỏ li ti và vi khuẩn chưa được xử lý hết. Vật liệu lọc có thể là polyester hoặc các hạt lọc khác với kích thước khe khoảng 10 micron. Để duy trì hiệu quả cho hệ thống xử lý nước thải, hệ thống lọc được rửa ngược định kỳ. Các chất bẩn thu giữ trong bước này sẽ được gom về xử lý riêng.
Bước 6: Khử trùng
Mặc dù đã qua nhiều công đoạn, nước thải vẫn còn nguy cơ chứa vi khuẩn và mầm bệnh. Do đó, khử trùng là bước bắt buộc nằm ở cuối quy trình xử lý nước thải sinh hoạt. Phương pháp phổ biến là dùng tia cực tím (UV), có khả năng tiêu diệt vi sinh vật gây hại mà không để lại hóa chất tồn dư, đảm bảo an toàn khi xả thải.
Bước 7: Bổ sung oxy
Ở giai đoạn cuối, nước thải được sục khí lần nữa để tăng cường oxy hòa tan. Điều này giúp nước ổn định hơn, tránh tình trạng thiếu oxy khi thải ra môi trường và tạo điều kiện thuận lợi cho hệ sinh thái thủy sinh phát triển. Nhờ vậy, nguồn nước tiếp nhận sẽ không bị suy thoái và có khả năng tự làm sạch tốt hơn.
Quy trình xử lý nước thải sinh hoạt đạt chuẩn quốc gia là sự kết hợp chặt chẽ giữa cơ học, sinh học và hóa lý. Từ khâu sàng lọc đến khử trùng và bổ sung oxy, mỗi bước đều đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ chất thải, giảm thiểu vi sinh vật gây bệnh và hạn chế ô nhiễm. Việc áp dụng đúng quy trình không chỉ bảo vệ môi trường sống mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống, hướng tới phát triển bền vững.
Đơn vị xử lý nước thải sinh hoạt uy tín tại Hà Nội
Công ty CPXD & PTCNC HDC là một trong những công ty môi trường dẫn đầu trong việc thiết kế, thi công và vận hành hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn. Không chỉ áp dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến, chúng tôi còn nghiên cứu, sáng tạo và triển khai nhiều thiết bị xử lý thân thiện với môi trường, đảm bảo nguồn nước đầu ra luôn đạt tiêu chuẩn an toàn trước khi xả thải.

Những gì mà HDC tự hào:
- Đội ngũ kỹ sư và nhân sự giàu kinh nghiệm: Điểm mạnh nổi bật nằm ở đội ngũ kỹ sư và công nhân viên có trình độ chuyên môn cao, nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, am hiểu quy trình xử lý nước thải sinh hoạt. Chúng tôi luôn đồng hành cùng khách hàng, lắng nghe nhu cầu thực tế để đưa ra những phương án xử lý hiệu quả, vừa đảm bảo tính khả thi vừa tối ưu chi phí, mang lại kết quả bền vững và đáng tin cậy.
- Thành tựu và dự án thực tế: Trong suốt quá trình phát triển, HDC đã triển khai thành công nhiều dự án xử lý nước thải sinh hoạt với quy mô và đặc điểm khác nhau, từ hộ gia đình, khu dân cư cho đến các dự án đô thị. Mỗi công trình đều được thiết kế và thi công theo quy trình chuẩn, đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật và pháp lý.
Với nền tảng công nghệ hiện đại và đội ngũ kỹ sư dày dặn kinh nghiệm, Công ty cổ phần xây dựng và phát triểng công nghệ cao HDC Việt Nam cam kết mang đến cho khách hàng hệ thống xử lý hiệu quả, tiết kiệm và thân thiện với môi trường. Các dịch vụ bao gồm tư vấn, thiết kế, lắp đặt và bảo trì, giúp hệ thống luôn vận hành ổn định, đảm bảo chất lượng nước thải sau xử lý.
Lời kết
Xử lý nước thải sinh hoạt đúng cách là bước đi quan trọng để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng. Khi nguồn nước được xử lý đạt chuẩn, không chỉ hạn chế tình trạng ô nhiễm, bảo vệ hệ sinh thái mà còn góp phần xây dựng một môi trường sống an toàn, trong lành và bền vững.
