Nước thải sinh hoạt hiện nay đang trở thành một vấn đề đáng lo ngại đối với toàn xã hội. Nếu không được xử lý đúng quy trình, nguồn nước này sẽ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, tác động tiêu cực đến đời sống con người cũng như sự phát triển kinh tế.
Trong bối cảnh đô thị hóa và công nghiệp hóa diễn ra nhanh chóng, việc thu gom và kiểm soát nước thải ngày càng gặp nhiều thách thức. Chính vì vậy, việc áp dụng các phương pháp cùng hệ thống xử lý nước thải phù hợp, hiệu quả và bền vững là yêu cầu cấp thiết để bảo vệ môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Nước thải sinh hoạt là gì?
Trong đời sống hàng ngày, cùng với sự phát triển của xã hội, nhu cầu sử dụng nước của con người ngày càng gia tăng. Nguồn nước được dùng cho các hoạt động như ăn uống, tắm rửa, giặt giũ, nấu nướng, vệ sinh…

Sau khi được sử dụng, phần nước này không còn giữ được tính chất ban đầu mà chứa nhiều chất bẩn, tạp chất và vi sinh vật. Phần nước đó được gọi là nước thải sinh hoạt (Domestic Wastewater). Đây là loại nước thải phổ biến nhất trong đời sống đô thị và nông thôn, phát sinh trực tiếp từ hoạt động sinh hoạt hàng ngày của cá nhân và cộng đồng.
Đặc điểm của nguồn nước từ sinh hoạt
Trong quá trình sinh sống của con người, nhu cầu sử dụng nước phục vụ cho sinh hoạt rất lớn, do đó nước phát sinh sau các quá trình này ngày một tăng cao. Lý do là sự gia tăng của dân số cùng nhiều thiết bị đời sống cần đến nước ngày càng lớn.
Nguồn gốc phát sinh
Nước thải phát sinh thường hình thành từ nhiều hoạt động khác nhau trong đời sống hằng ngày, cụ thể như:
- Nước thải sinh hoạt phát sinh từ các chất thải của con người như nước tiểu, phân, dịch cơ thể, giấy lau, khăn ướt đã qua sử dụng,…
- Nước thải từ các hoạt động vệ sinh, tẩy rửa như tắm rửa, giặt quần áo, lau dọn nhà cửa, hay nước thải từ quá trình nấu ăn.
- Các loại nước thải sinh hoạt tồn dư khác như dầu mỡ, thức uống bỏ đi, sơn, hóa chất, thuốc bảo vệ thực vật…
- Nguồn nước thải do rò rỉ hoặc xả trực tiếp từ bể phốt.
- Nước thải hình thành từ rác thải bùn, hệ thống cống rãnh hay từ nước mưa cuốn theo tạp chất.
Nước thải sinh hoạt có thể được phân chia thành hai nhóm chính:
- Nước thải từ vệ sinh cá nhân (nước đen): phát sinh từ bồn cầu, chứa phân, nước tiểu và vi sinh vật gây bệnh. Đây là nguồn nước thải có mức độ ô nhiễm cao.
- Nước thải từ hoạt động sinh hoạt khác (nước xám): phát sinh từ tắm giặt, nấu ăn, rửa bát, vệ sinh nhà cửa… Loại nước này ít ô nhiễm hơn so với nước đen nhưng vẫn chứa nhiều chất hữu cơ, dầu mỡ, cặn bẩn.

Đặc điểm của nước thải sinh hoạt
Nước thải từ đời sống thường ngày của con người (trong đó có chúng ta) có một số đặc điểm cơ bản:
- Nguồn gốc phát sinh nước thải sinh hoạt: chủ yếu từ hộ gia đình, khu dân cư, ký túc xá, trường học, bệnh viện, nhà hàng, khách sạn, cơ quan, văn phòng…
- Thành phần: Thành phần của nước thải sinh hoạt thay đổi tùy vào lưu lượng và nồng độ, trong đó chứa nhiều tạp chất với đặc tính hóa học, vật lý khác nhau:
- BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa): Chỉ số phản ánh lượng oxy cần thiết để vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ. Khi BOD quá cao, lượng oxy hòa tan trong nước giảm, khiến thủy sinh vật khó hô hấp và có nguy cơ chết hàng loạt.
- Tổng chất rắn hòa tan (TDS): Gồm các ion, khoáng chất hoặc kim loại tồn tại trong nước. Nồng độ TDS càng cao thì mức độ ô nhiễm càng lớn. Đây cũng là tiêu chí quan trọng để đánh giá chất lượng nguồn nước uống.
- Tổng chất rắn lơ lửng (TSS): Là các hạt rắn tồn tại trong nước thải với kích thước xác định. TSS cao dẫn đến môi trường ô nhiễm nặng, mang theo vi khuẩn gây bệnh, ảnh hưởng tiêu cực đến sinh trưởng của tôm, cá,…
- Mầm bệnh: Nước thải sinh hoạt thường chứa nhiều vi sinh vật gây bệnh, đặc biệt là các loại vi khuẩn, virus liên quan đến bệnh truyền nhiễm và đường tiêu hóa.
- Chất dinh dưỡng: Một phần nước thải còn chứa nitơ, photpho và các chất hữu cơ từ quá trình nấu nướng. Đây là điều kiện thuận lợi cho tảo độc phát triển, gây hiện tượng phú dưỡng và ảnh hưởng xấu đến hệ sinh thái thủy sinh.
- Tính chất: có màu xám hoặc đen tùy theo nồng độ ô nhiễm, thường có mùi hôi khó chịu, pH dao động trong khoảng 6 – 9.
Chính những thành phần này khiến nước thải sinh hoạt trở thành một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường nước nếu không được xử lý đúng cách. Nếu muốn quay vòng tái sử dụng, cần có quá trình xử lý nước cấp để nước có thể đạt tiêu chuẩn cho con người sử dụng.
Tác hại của nguồn nước sinh hoạt khi chưa quá xử lý
Nếu nguồn nước thải này được xả thẳng ra môi trường mà chưa xử lý, nó sẽ gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng:
- Ô nhiễm môi trường nước: làm suy giảm chất lượng nguồn nước mặt và nước ngầm, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn nước sinh hoạt của người dân.
- Ảnh hưởng đến sức khỏe con người: Nước thải sinh hoạt chứa vi khuẩn, vi rút có thể gây các bệnh đường ruột, tiêu chảy, tả, thương hàn, viêm gan A…
- Tác động xấu đến hệ sinh thái: chất hữu cơ và chất dinh dưỡng dư thừa trong nước thải gây hiện tượng phú dưỡng, làm tảo phát triển quá mức, gây suy giảm oxy và hủy diệt các loài thủy sinh.
- Gây mất mỹ quan đô thị: nước thải sinh hoạt chưa xử lý bốc mùi hôi, tạo môi trường sống cho ruồi muỗi, côn trùng.
Khái quát về cách xử lý nguồn nước sinh hoạt
Nguồn nước thải này chứa các chất ô nhiễm không thể sử dụng cho các mục đích khác và gây ô nhiễm môi trường. Muốn sử dụng được, cần phải trải qua hệ thống xử lý nước thải để tách ô nhiễm, tạo ra nguồn nước đạt chuẩn tùy mục đích sử dụng. Có nhiều phương pháp khác nhau, phụ thuộc vào thành phần, tính chất có trong nước.

Tầm quan trọng của việc xử lý nước thải từ sinh hoạt
Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, lượng nước thải sinh hoạt phát sinh ngày càng nhiều. Việc xử lý nước thải sinh hoạt không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của cộng đồng. Một hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn sẽ giúp:
- Loại bỏ tạp chất, vi sinh vật gây bệnh, đảm bảo nước đầu ra đạt quy chuẩn.
- Giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ nguồn tài nguyên nước.
- Mang lại môi trường sống trong lành, hạn chế nguy cơ bùng phát dịch bệnh.
- Đáp ứng yêu cầu về pháp lý trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.
Khái quát các phương pháp xử lý nước thải sinh hoạt phổ biến
Để xử lý nước thải sinh hoạt, có nhiều phương pháp được các đơn vị và công ty cổ phần xây dựng và phát triển công nghệ cao HDC áp dụng linh hoạt, bao gồm:
- Phương pháp cơ học: sử dụng song chắn rác, bể lắng để loại bỏ rác, cặn, chất rắn lơ lửng.
- Phương pháp hóa học: dùng hóa chất keo tụ, khử trùng bằng clo hoặc ozone để loại bỏ chất ô nhiễm và vi sinh vật.
- Phương pháp sinh học: sử dụng vi sinh vật để phân hủy các chất hữu cơ, điển hình như công nghệ bùn hoạt tính, lọc sinh học, hồ sinh học.
Tùy thuộc vào quy mô, đặc điểm nước thải sinh hoạt và điều kiện thực tế, các công ty môi trường khi đưa ra phương án xử lý có thể kết hợp nhiều phương pháp để đạt hiệu quả tối ưu.
Lời kết
Tóm lại, nước thải sinh hoạt nếu không được xử lý sẽ trở thành tác nhân chính gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Chính vì vậy, việc đầu tư và áp dụng các hệ thống xử lý (trạm xử lý) đạt tiêu chuẩn là nhiệm vụ cấp thiết, góp phần bảo vệ môi trường sống bền vững và an toàn cho xã hội.
