Thiết bị xử lý nước thải Y tế dạng hợp khối công suất nhỏ phục vụ nhu cầu của các phòng khám, các cơ sở y tế quy mô vừa và nhỏ (của phường xã). Thiết bị được công ty HDC tối ưu đảm bảo hiệu suất xử lý, nhỏ gọn, lắp đặt nhanh, vận hành tự động, chi phí rẻ.
Giới thiệu thiết bị xử lý nước thải y tế hợp khối HDC
Thiết bị hợp khối dạng đúc sẵn ứng dụng công nghệ AO-MBR được xem là giải pháp tiên tiến hiện nay, mang lại hiệu quả xử lý sinh học vượt trội. Thiết bị ra đời dưới nhu cầu của các cơ sở y tế đòi hỏi một công nghệ đạt chuẩn với chi phí rẻ, hợp lý.

Công nghệ kết hợp AO-MBR được sử dụng đảm bảo nước thải sau xử lý đáp ứng đầy đủ các quy chuẩn về nước thải y tế, đặc biệt trong việc loại bỏ triệt để vi khuẩn gây bệnh. Nhờ vậy, đây là lựa chọn tối ưu cho hệ thống xử lý nước thải y tế quy mô nhỏ và vừa, phù hợp để áp dụng tại các bệnh viện, phòng khám hoặc cơ sở y tế có lượng vi sinh vật tồn đọng cao, tiềm ẩn nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe cộng đồng.
Kích thước thiết bị xử lý nước thải hợp khối HDC vô cùng nhỏ gọn:
|
Model |
H03 |
H05 | H07 |
H10 |
| Công suất, m3/ngày |
1-3 |
3-5 | 5-7 |
7-10 |
| Kích thước, m (DàixRộngxCao) |
0.9 x 0.6 x 1.2 |
1.6 x 0.6 x 1.5 | 0.9 x 0.9 x 1.5 |
2.5 x 0.9 x 1.8 |
Lưu ý: Với các cơ sở có công suất nước thải y tế >10m3/ ngày đêm có thể cân nhắc sử dụng nhiều hơn 1 thiết bị chạy song song
Mô tả công nghệ xử lý trong thiết bị
Nước thải y tế được đưa vào thiết bị xử lý nước thải Y tế theo nguyên lý AO-MBR, đảm bảo đạt tiêu chuẩn đầu ra. Trong quá trình này, nước thải trải qua các bước xử lý sinh học ở ngăn thiếu khí và hiếu khí, nơi vi sinh vật phân hủy các hợp chất hữu cơ, loại bỏ chất ô nhiễm.

Sau giai đoạn xử lý sinh học, nước tiếp tục đi qua hệ thống khử trùng bằng tia UV, giúp tiêu diệt toàn bộ vi khuẩn gây hại còn sót lại. Đồng thời, lượng bùn sinh ra tại ngăn hiếu khí sẽ được tuần hoàn trở lại ngăn thiếu khí, tạo điều kiện cho quá trình khử Nitơ diễn ra hiệu quả hơn.
Như vậy, quy trình xử lý bằng AO-MBR có thể được chia thành nhiều giai đoạn liên hoàn, từ xử lý sinh học, tuần hoàn bùn cho đến khử trùng, nhằm đảm bảo chất lượng nước xả thải sau xử lý an toàn tuyệt đối trước khi xả ra môi trường.
Quá trình xử lý tại từng ngăn được diễn ra như sau:
Ngăn thiếu khí Anoxic
Trong thiết bị xử lý nước thải Y tế, ngăn thiếu khí đóng vai trò quan trọng trong việc khử Nitrat. Một phần nước thải cùng với bùn hoạt tính từ ngăn hiếu khí (Oxic-MBR) sẽ được bơm tuần hoàn về đây để loại bỏ các hợp chất Nitrat (NO₂⁻, NO₃⁻), qua đó giảm nồng độ T-N trong nước.
Thực chất, quá trình này chính là việc oxy hóa các hợp chất hydrocarbon nhờ nguồn Nitơ có hóa trị (+3) và (+5), rồi chuyển hóa về Nitơ hóa trị (0). Nhờ tận dụng cơ chế này, hệ thống có thể tiết kiệm được lượng oxy cần cung cấp, đồng nghĩa với việc giảm chi phí vận hành tổng thể.

Ngăn hiếu khí (Oxic-MBR)
Tại ngăn này trong thiết bị xử lý nước thải Y tế, hệ thống sục khí sẽ cung cấp không khí để duy trì môi trường hiếu khí. Đây là nơi diễn ra quá trình oxy hóa sinh học, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và hợp chất chứa Nitơ. Màng lọc MBR có kích thước siêu nhỏ, chỉ khoảng 0,04 micromet, cho phép nước đã xử lý thẩm thấu qua nhờ cơ chế mao dẫn, sau đó được đưa sang thiết bị khử trùng bằng tia UV. Trong khi đó, bùn hoạt tính được giữ lại trong bể; một phần sẽ được tuần hoàn trở lại ngăn Anoxic nhằm tăng cường hiệu quả khử Nitơ.
Đánh giá:
- Việc áp dụng công nghệ Oxic – MBR trong thiết bị xử lý nước thải Y tế HDC là sự kết hợp giữa màng lọc và bể sinh học hiếu khí. Nhờ đó, công nghệ này có thể thay thế vai trò của bể lắng bậc hai và bể lọc đầu vào. Hệ thống vận hành với nồng độ MLSS cao, loại bỏ nhu cầu xây dựng bể lắng và bể khử trùng, đồng thời tiết kiệm diện tích so với phương pháp truyền thống.
- Trong quá trình xử lý, amoniac (NH₃/NH₄⁺) được chuyển hóa thành nitrat thông qua phản ứng nitrat hóa bởi các vi sinh vật Nitrifiers, đồng thời BOD được loại bỏ nhờ nhóm vi sinh vật Carboneus.
- Con đường xử lý amoni bằng vi sinh được thực hiện theo chu trình: hợp chất nitơ hóa trị -3 (NH₃, NH₄⁺) được oxy hóa lần lượt thành nitrit (NO₂⁻) rồi nitrat (NO₃⁻), sau đó bị khử thành khí nitơ (N₂). Quá trình này không thể đi thẳng từ hóa trị -3 lên hóa trị 0 mà phải qua các nấc trung gian.
- Các phản ứng nitrat hóa chủ yếu tại ngăn xử lý Oxic -MBR:
(1) NH₄⁺ + 1,5 O₂ → NO₂⁻ + 2H⁺ + H₂O
(2) NO₂⁻ + 0,5 O₂ → NO₃⁻
(3) NH₄⁺ + 2 O₂ → NO₃⁻ + 2H⁺ + H₂O
Trong đó, vi sinh vật Nitrosomonas thực hiện phản ứng (1), còn Nitrobacter đảm nhiệm phản ứng (2). Năng lượng thu được từ hai phản ứng này rất thấp (khoảng 57 kcal/mol đối với nitrit và 19 kcal/mol đối với nitrat), thấp hơn nhiều so với năng lượng từ phản ứng oxy hóa các chất hữu cơ (ví dụ 207 kcal/mol đối với axit axetic). Chính vì vậy, tốc độ sinh trưởng của vi sinh tự dưỡng thường chậm và sinh khối tạo ra ít.
Khử trùng UV – Công đoạn cuối của thiết bị xử lý nước thải y tế
Khử trùng UV là giai đoạn cuối cùng trong thiết bị xử lý nước thải Y tế nước thải y tế bằng công nghệ AO-MBR, đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo chất lượng nước đầu ra. Tia cực tím (UV) có khả năng phá vỡ cấu trúc DNA và RNA của vi sinh vật, từ đó ngăn chặn quá trình sinh sản và tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn, virus gây bệnh.
Ưu điểm của phương pháp này là không cần sử dụng hóa chất, do đó không tạo ra sản phẩm phụ độc hại và an toàn cho môi trường. So với khử trùng bằng Clo, UV hoạt động nhanh chóng, hiệu quả và thân thiện hơn. Trong thiết bị hợp khối, sau khi nước thải đã qua xử lý sinh học và lọc màng MBR, hệ thống đèn UV được bố trí để xử lý triệt để vi sinh vật còn sót lại, đảm bảo nước đầu ra đạt tiêu chuẩn xả thải y tế. Đây là bước quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.
Nước thải đầu ra
Khi sử dụng thiết bị xử lý nước thải Y tế, nước sau xử lý ở đầu ra đạt chất lượng QCVN 28:2010/BTNMT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải y tế – Cột B.

Ưu điểm của công nghệ Oxic-MBR:
Công nghệ xử lý bằng Oxic-MBR là bước tiến so với phương pháp sinh học truyền thống, bởi nó tích hợp cả chức năng bể phản ứng sinh học và bể lắng trong cùng một thiết bị, giúp đơn giản hóa công trình và vận hành dễ dàng hơn. MBR cho hiệu quả vượt trội trong việc loại bỏ chất hữu cơ, kim loại, vi khuẩn và phù hợp với nhiều loại nước thải khác nhau như: nước thải sinh hoạt, y tế hay công nghiệp.
Chất lượng nước sau xử lý tại thiết bị xử lý nước thải Y tế luôn đạt mức ổn định, với các chỉ số ấn tượng:
- Hàm lượng SS < 1 mg/L
- Độ đục < 0,2 NTU
- Hiệu suất loại bỏ Nitơ và Amoni đạt 90 – 95%
- Khả năng loại bỏ vi khuẩn, virus gần như tuyệt đối
Đặc biệt, màng MBR hoạt động như một “hàng rào sinh học”, có thể giữ lại các vi khuẩn gây hại mà ngay cả phương pháp khử trùng bằng clo cũng không xử lý triệt để. Vì vậy, nguồn nước sau khi xử lý hoàn toàn an toàn để xả ra môi trường hoặc tái sử dụng cho các mục đích như tưới cây, rửa sàn, xả bồn vệ sinh…
Ngoài ra thiết bị xử lý nước thải Y tế của HDC còn có nhiều ưu điểm khác:
- Giá thành rẻ, giúp giảm chi phí xử lý nước thải trong ngành y tế, nước thải sinh hoạt các cơ sở vừa và nhỏ.
- Thiết bị được thi công sẵn, giảm thời gian thi công, lắp đặt cực kỳ nhanh chóng.
- Kích thước cố định, nhỏ gọn không tốn nhiều không gian.
- Thiết bị chạy tự động hoặc cũng có thể vận hành bằng tay, không tốn nhân công vận hành.
- Triển khai nhanh chóng, lắp đặt trọn gói, tiết kiệm thời gian cho chủ đầu tư.
📜 Sản phẩm của chúng tôi đã có mặt tại các tỉnh thành: Điện Biên, Lai Châu, Hà Tĩnh, Nghệ An, với các khách hàng là các Phòng khám, trạm y tế, các cở sở y tế
Lời kết
Quý khách có nhu cầu mua thiết bị xử lý nước thải y tế hợp khối của công ty môi trường HDC, đảm bảo lắp đặt nhanh chóng, giá thành tối ưu, đặc biệt là vận hành tự động dễ dàng, nước đầu ra đạt chuẩn, hãy liên hệ ngay với đơn vị chúng tôi để được tư vấn nhé. Xin chân thành cảm ơn!
Một số hình ảnh thi công thực tế, lắp đặt và vận hành thiết bị cho cơ sở y tế của HDC













HuuHung Do –
Thiết bị nhỏ, gọn nhẹ, giá thành rẻ – Tối ưu chi phí cho mọi doanh nghiệp