Vận hành hệ thống xử lý nước thải được tiến hành sau khi công trình hoàn tất và bàn giao giữa nhà thầu xây dựng với đơn vị quản lý. Đây là giai đoạn then chốt, quyết định trực tiếp đến chất lượng nước đầu ra. Người vận hành đóng vai trò rất quan trọng, bởi việc vận hành đúng quy trình không chỉ giúp hệ thống hoạt động ổn định mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí hóa chất cho doanh nghiệp.
Giới thiệu dịch vụ vận hành trạm xử lý nước thải
Đây là quá trình duy trì và kiểm soát hoạt động của toàn bộ hệ thống nhằm đảm bảo nước thải sau xử lý đạt chuẩn quy định. Công việc này bao gồm theo dõi, điều chỉnh, bảo dưỡng thiết bị cũng như xử lý theo đúng quy trình kỹ thuật đã thiết lập.

Mục tiêu chính việc vận hành hệ thống xử lý nước thải là giữ cho máy móc hoạt động ổn định và tạo điều kiện thích hợp cho các vi sinh vật xử lý nước thải phát triển. Nhờ đó, hệ thống không chỉ ngăn ngừa ô nhiễm môi trường mà còn góp phần hạn chế mầm bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Dịch vụ vận hành cho hệ thống xử lý nước thải chính là giải pháp chuyên nghiệp do các đơn vị chuyên môn cung cấp – trong đó có HDC – nhằm đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn, hiệu quả và tuân thủ đầy đủ các quy định về môi trường.
Các quy định về vận hành hệ thống XLNT
Để hệ thống hoạt động ổn định, việc tuân thủ đúng quy trình vận hành hệ thống xử lý nước thải là vô cùng quan trọng. Dưới đây là 6 bước cơ bản, bắt đầu từ công tác kiểm tra trước khi khởi động.
Bước 1: Rà soát – Kiểm tra toàn hệ thống
Trước khi đưa hệ thống vào vận hành, nhân viên kỹ thuật cần tiến hành kiểm tra tổng thể, bao gồm:
- Hệ thống điện: Mở công tắc nguồn trên tủ điện, theo dõi các chỉ số trên Ampe kế và Vol kế. Sau đó, bật công tắc điều khiển cho động cơ và tiếp tục đối chiếu thông số hiển thị.
- Hệ thống hóa chất: Kiểm tra lượng hóa chất trong thùng chứa, bảo đảm đủ dùng cho ca vận hành hệ thống xử lý nước thải. Nếu thiếu, cần pha chế bổ sung trước khi khởi động hệ thống.
- Mực nước trong bể xử lý: Quan sát và xác nhận các mức nước mà điện cực (sensor) đang ghi nhận đảm bảo hoạt động chính xác.
- Máy thổi khí: Kiểm tra lượng nhớt bôi trơn, tình trạng dây curoa để đảm bảo máy chạy ổn định.
- Bơm nước thải: Kiểm tra buồng bơm, loại bỏ rác hoặc tạp chất gây tắc nghẽn.
Bước 2: Bắt đầu khởi động hệ thống
Sau khi đã hoàn tất việc kiểm tra và không phát hiện bất kỳ sự cố nào, nhân viên vận hành hệ thống xử lý nước thải có thể tiến hành khởi động toàn bộ hệ thống.
👉 Lưu ý: Nếu phát hiện có dấu hiệu bất thường, cần tạm dừng vận hành để khắc phục hoặc báo cáo ngay cho người có trách nhiệm nhằm xử lý kịp thời.
Bước 3: Tiến hành pha chế hóa chất
Trong công đoạn này của vận hành hệ thống xử lý nước thải, yếu tố an toàn luôn được đặt lên hàng đầu. Nhân viên phải chuẩn bị đầy đủ trang bị bảo hộ như khẩu trang, găng tay cao su và kính che mắt trước khi tiến hành.
Các bước pha chế cụ thể như sau:
- Đầu tiên, khóa van khí vào bồn chứa hóa chất.
- Tiếp theo, cho nước sạch vào bồn thông qua vòi cấp nước.
- Sau đó mới từ từ cho hóa chất vào, chia thành từng lượng nhỏ đến khi đạt đủ yêu cầu. Việc cho hóa chất vào sau cùng nhằm tránh các phản ứng bất ngờ như tỏa nhiệt hoặc bốc hơi.
- Khi đã hoàn tất, mở van xả khí để khuấy trộn và hòa tan đều dung dịch.
Trong quá trình thao tác pha chế cho vận hành hệ thống xử lý nước thải, cần tuyệt đối tuân thủ quy định an toàn lao động. Nếu không may hóa chất tiếp xúc với da hoặc quần áo, phải rửa sạch ngay bằng nước chảy mạnh và thay trang phục mới để đảm bảo an toàn.
Bước 4: Kiểm tra thông số trong từng bể xử lý
Hệ thống bể của một trạm xử lý nước không hề nhỏ, tuy nhiên cần đảm bảo kiểm tra đầy đủ sự hoạt động (thông qua thông số) của từng bể để nắm bắt hệ thống:
🔹 Bể sinh học thiếu khí
-
- pH duy trì trong khoảng 7,0 – 8,0.
- SV30: nồng độ bùn ổn định ở mức 30%.
- Màu nước: vàng nhạt.
🔹 Bể sinh học hiếu khí
-
- pH: giữ trong khoảng 7,0 – 8,0.
- SV30: nồng độ bùn khoảng 30%.
- Lấy mẫu kiểm tra 2 lần/ngày (7h30 và 16h30) bằng cách dùng ống đong lấy nước trong bể, để lắng 30 phút để xác định nồng độ bùn.
- Màu nước: vàng nhạt.
🔹 Bể lắng
-
- Nước phải trong, không có màu.
- Không xảy ra hiện tượng bùn nổi.
🔹 Bể keo tụ
-
- Nước thải và hóa chất phản ứng tốt, hình thành bông bùn lắng nhanh.
- Bông bùn cần to, dễ lắng.
🔹 Bể tạo bông
-
- Bông bùn phải lớn, lắng nhanh.
- Nước trong, không màu.
🔹 Bể khử trùng
-
- Các chỉ tiêu COD, Nitơ tổng, Photpho tổng ≤ giới hạn cho phép.
- Nước trong, không màu.
Bước 5: Kiểm tra chất lượng nước ra của quá trình vận hành trạm xử lý nước thải
Tùy theo yêu cầu về tiêu chuẩn xả thải (cột A hoặc cột B), bộ phận kỹ thuật sẽ tiến hành kiểm tra định kỳ chất lượng nước đầu ra:
- Nếu đạt chuẩn → duy trì chế độ vận hành hiện tại.
- Nếu chưa đạt → xây dựng phương án điều chỉnh, thay đổi quy trình vận hành hệ thống xử lý nước thải để khắc phục.
Bước 6: Ghi nhật ký & tiến hành lập báo cáo
Ngoài việc ghi chép số liệu hằng ngày, đơn vị vận hành còn có trách nhiệm:
- Báo cáo định kỳ tình trạng vận hành hệ thống.
- Phối hợp, tiếp đón các đoàn kiểm tra liên quan đến hệ thống xử lý nước thải.
Vì sao nên thuê đơn vị vận hành chuyên nghiệp?
Nhiều doanh nghiệp sau khi xây dựng xong hệ thống thường tự quản lý, tự vận hành hệ thống xử lý nước thải để giảm chi phí. Tuy nhiên, điều này tiềm ẩn nhiều rủi ro:
- Đội ngũ kỹ thuật thiếu chuyên môn, chưa nắm rõ cấu tạo và nguyên lý vận hành.
- Khó xử lý các sự cố như gãy cánh bơm, hỏng thiết bị sục khí, vi sinh chết, nước thải đục, bùn nổi, bùn lắng chậm hoặc bông cặn không hình thành.
- Pha chế hóa chất sai tỷ lệ, dẫn đến lãng phí hoặc gây hại cho hệ thống.
- Chất lượng nước đầu ra sau quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải không đạt tiêu chuẩn, vi phạm quy định về môi trường.
Hậu quả là doanh nghiệp phải chi thêm nhiều chi phí khắc phục sự cố. Ngược lại, khi sử dụng dịch vụ vận hành chuyên nghiệp, hệ thống sẽ được giám sát bởi đội ngũ am hiểu, đảm bảo hoạt động ổn định, giảm thiểu rủi ro và duy trì chất lượng nước xả thải đạt chuẩn.
Một số vấn đề thường gặp và giải pháp khắc phục khi vận hành
Trong quá trình vận hành hệ thống xử lý nước thải thể phát sinh nhiều vấn đề ảnh hưởng đến chất lượng nước đầu ra. Dưới đây là những tình huống phổ biến, kèm theo biểu hiện, nguyên nhân, cách kiểm tra và biện pháp khắc phục. Tài liệu này hy vọng sẽ hữu ích cho Quý khách hàng cũng như các kỹ sư, nhân viên kỹ thuật đang trực tiếp quản lý, vận hành hệ thống.

Bể sinh học (Aerotank)
| Biểu hiện | Nguyên nhân | Cách kiểm tra | Giải pháp khắc phục |
| Xuất hiện lớp bọt trắng dày | – Nồng độ MLSS quá thấp. – Có chất hoạt động bề mặt khó phân hủy sinh học. |
Kiểm tra nồng độ MLSS và xác định sự hiện diện của chất hoạt động bề mặt. | – Giảm lượng bùn thải, tăng bùn hoàn lưu. – Xử lý riêng dòng thải chứa chất hoạt động bề mặt trước khi đưa vào hệ thống. |
| Bọt nâu đặc, khó phá vỡ | Tỷ lệ F/M quá thấp so với mức bình thường. | Đo và so sánh tỉ số F/M. | – Điều chỉnh bằng cách tăng lượng bùn thải. – Giảm bùn hoàn lưu và thường xuyên kiểm soát lượng bùn. |
| Bùn trong bể có xu hướng chuyển sang màu đen | Quá trình sục khí không đủ. | Kiểm tra nồng độ DO trong bể Aerotank. | – Kiểm tra thiết bị sục khí. – Tăng thời gian và mức độ khuấy trộn. |
| Nước thải sau xử lý bị đục | – Bể Aerotank khuấy trộn quá mạnh. – Nước thải đầu vào có chứa độc chất. |
– Kiểm tra DO. – Quan sát bùn bằng kính hiển vi để nhận diện vi sinh vật Protozoa. |
– Giảm cường độ sục khí và khuấy trộn. – Cô lập và xử lý nguồn độc chất. – Dừng xả bùn, hồi lưu bùn từ bể lắng để tái tạo lại hệ vi sinh. |
Bể lắng thứ cấp
| Hiện tượng | Nguyên nhân | Kiểm tra | Giải pháp |
| Bùn nổi trên mặt bể lắng | Quá trình khử nitrat vẫn tiếp diễn, các bong bóng khí nitơ bám vào hạt bùn, khiến bùn nổi lên trên bề mặt. | – Đo nồng độ nitrat tại đầu vào bể lắng. – Kiểm tra chỉ số DO trong bể sinh học hiếu khí. |
– Tăng tốc độ xả bùn dư. – Giảm DO trong bể sinh học hiếu khí. – Tăng tỷ lệ F/M trong bể sinh học hiếu khí. |
| Nước đầu ra bị đục | – Bùn già. – Tình trạng thiếu oxy trong bể hiếu khí. |
– Quan sát và kiểm tra chất lượng bùn. – Đo DO trong khu vực hiếu khí. |
– Tăng lượng bùn thải, giảm bùn tuần hoàn. – Kiểm tra hệ thống sục khí. – Giảm mức độ khuấy trộn trong bể Aerotank. |
| Các mảng bùn lớn chỉ nổi ở một phần bể lắng | Thiết bị thu gom bùn hoặc bơm bùn gặp sự cố. | – Kiểm tra cánh gạt bùn. – Kiểm tra bơm bùn và đường ống dẫn. |
Sửa chữa hoặc thay thế thiết bị hỏng. |
Bể xử lý Hóa lý keo tụ – tạo bông
| Hiện tượng | Nguyên nhân | Kiểm tra | Giải pháp |
| Bông cặn khó hình thành hoặc xuất hiện nhưng kích thước nhỏ, lắng chậm. | – Lượng hóa chất đưa vào chưa phù hợp. – Bơm định lượng hoạt động không ổn định. |
– Đo lưu lượng và nồng độ hóa chất thực tế, so sánh với kết quả trong phòng thí nghiệm. – Kiểm tra hiệu quả hoạt động của bơm định lượng. |
– Điều chỉnh lượng hóa chất theo kết quả thử nghiệm. – Khi pha chế cần tuân thủ đúng liều lượng, nồng độ khuyến nghị. – Theo dõi thường xuyên tình trạng bơm định lượng, điều chỉnh lưu lượng cho phù hợp. |
Bể lắng hóa lý
| Hiện tượng | Nguyên nhân | Kiểm tra | Khắc phục |
| Bùn nổi trên bề mặt bể | Kích thước bông bùn quá nhỏ, không đủ trọng lượng để lắng xuống. | – Xem xét lại các phản ứng xảy ra trong bể phản ứng. | – Điều chỉnh nồng độ và lưu lượng hóa chất. – Thực hiện thí nghiệm Jartest để xác định liều lượng và lưu lượng hóa chất tối ưu. |
Bể khử trùng
| Hiện tượng | Nguyên nhân | Kiểm tra | Khắc phục |
| Nước sau xử lý vẫn đục | – Lưu lượng đầu vào vượt công suất thiết kế. – Các công trình xử lý phía trước hoạt động chưa đạt hiệu quả. |
– Đánh giá lại lưu lượng đầu vào. – Kiểm tra hiệu quả vận hành của từng công đoạn xử lý. |
– Rà soát và điều chỉnh thông số vận hành cho từng hạng mục. – Thực hiện đúng các khuyến nghị đã đề xuất để nâng cao hiệu quả khử trùng. |
Dịch vụ vận hành hệ thống xử lý nước thải chuyên nghiệp HDC
Hiện nay có rất nhiều doanh nghiệp, công ty môi trường cung cấp dịch vụ vận hành hệ thống xử lý nước thải, vì vậy trước khi lựa chọn, Quý khách cần xem xét kỹ uy tín, hồ sơ năng lực và kinh nghiệm thực tế của đơn vị đó.
Với hơn 10 năm hoạt động trong ngành, Công ty Cổ phần Xây dựng và phát triển công nghệ cao HDC đã trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp. Chúng tôi không chỉ thiết kế, thi công, lắp đặt mà còn vận hành và bảo trì hệ thống xử lý nước thải cho nhiều dự án lớn nhỏ.
Đội ngũ kỹ sư, nhân viên vận hành hệ thống xử lý nước thải của đơn vị được đào tạo bài bản, nắm vững nguyên lý và quy trình xử lý. Chúng tôi luôn cam kết chất lượng nước đầu ra đạt chuẩn xả thải hiện hành, đảm bảo sự an tâm và bền vững cho khách hàng.
Thông tin gói dịch vụ vận hành hệ thống xử lý nước thải
HDC cung cấp gói dịch vụ vận hành linh hoạt, được thiết kế phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp và quy mô hệ thống. Tần suất thực hiện cũng như khối lượng công việc sẽ được tư vấn, điều chỉnh theo điều kiện thực tế nhằm đảm bảo hiệu quả tối ưu.

Các hạng mục công việc chính của dịch vụ vận hành hệ thống xử lý nước thải bao gồm:
- Kiểm tra và duy trì sự ổn định của hệ vi sinh trong nước thải, bổ sung dinh dưỡng khi cần.
- Vận hành hệ thống xử lý nước thải và giám sát hệ thống, kiểm soát các thông số: pH, Amoni, bùn vi sinh…
- Châm, kiểm tra và bổ sung hóa chất khử trùng (Clorine).
- Đánh giá tình trạng vận hành của bơm chìm.
- Kiểm tra hoạt động của máy thổi khí.
- Theo dõi chỉ số DO trong bể sinh học hiếu khí, đảm bảo duy trì trong giới hạn tiêu chuẩn.
- Kiểm tra và duy trì pH nước thải ở mức chuẩn.
- Bổ sung vi sinh cho bể sinh học khi cần thiết.
- Kiểm tra hệ thống điện: điện áp, rò rỉ điện, chế độ hoạt động tự động và thủ công.
- Vệ sinh tủ điện điều khiển và các thiết bị điện trong hệ thống.
- Kiểm tra đồng hồ đo lưu lượng nước thải đầu ra.
- Đánh giá hoạt động của hệ thống khử mùi.
- Vệ sinh, kiểm tra phòng điều khiển và các thiết bị bên trong.
- Kiểm tra hệ thống đường ống công nghệ, phát hiện tắc nghẽn hoặc hư hỏng.
- Ghi chép, theo dõi thông số vận hành vào nhật ký.
- Vệ sinh giỏ/lưới lọc rác.
- Khi có sự cố, đội ngũ kỹ thuật sẽ có mặt xử lý kịp thời.
Dịch vụ của HDC được áp dụng rộng rãi cho nhiều lĩnh vực:
- Tòa nhà, chung cư, công ty, nhà máy sản xuất.
- Nhà hàng, khu du lịch, khu nghỉ dưỡng.
- Bệnh viện, phòng khám và các cơ sở y tế.
- Ngành dệt, nhuộm, in ấn.
- Ngành chăn nuôi, giết mổ gia súc.
- Chế biến thực phẩm, đồ uống.
- Chế biến thủy sản, làng nghề truyền thống.
- Và nhiều ngành nghề khác…
Bên cạnh đó, Chúng tôi cũng triển khai dịch vụ vận hành chuyên sâu cho từng loại hệ thống:
- Xử lý nước thải sinh hoạt.
- Xử lý nước thải thủy sản.
- Xử lý nước thải y tế.
- Xử lý nước thải bột giấy.
- Xử lý nước thải dệt nhuộm.
- Xử lý nước thải mực in.
Quy khách hàng đang tìm kiếm một đơn vị uy tín để vận hành hệ thống xử lý nước thải? Bạn mong muốn hợp tác cùng một nhà thầu chuyên nghiệp, am hiểu công nghệ và luôn sẵn sàng hỗ trợ? Hãy để Hòa Bình Xanh đồng hành cùng bạn với những giải pháp tối ưu và dịch vụ tận tâm.
Công ty HDC sở hữu đội ngũ thạc sĩ, kỹ sư dày dạn kinh nghiệm, đã và đang không ngừng nghiên cứu, đánh giá các công nghệ xử lý tiên tiến. Chúng tôi luôn đưa ra những phương án phù hợp nhất, vừa đảm bảo hiệu quả xử lý, vừa tối ưu chi phí và rút ngắn thời gian triển khai cho doanh nghiệp.
Với phương châm “Chất lượng và uy tín là nền tảng”, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ vận hành hệ thống xử lý nước thải chuyên nghiệp, sản phẩm hiệu quả và sự an tâm tuyệt đối. Vui lòng liên hệ qua số điện thoại hotline để được hỗ trợ tốt và nhanh chóng nhất, hoặc cũng có thể qua Zalo nếu tiện. Xin chân thành cảm ơn!
