Trong bối cảnh dịch vụ khám chữa bệnh ngày càng phát triển, lượng nước thải từ các cơ sở y tế cũng tăng mạnh, đòi hỏi việc xử lý nước thải y tế phải được thực hiện một cách khoa học và nghiêm ngặt. Việc này không chỉ là yêu cầu đối với môi trường mà còn liên quan trực tiếp tới sức khỏe cộng đồng và an toàn của hệ sinh thái.
Thực trạng nước thải y tế tại Hà Nội – Áp lực môi trường từ hệ thống khám chữa bệnh
Theo thống kê quốc gia, Việt Nam hiện có gần 50.000 cơ sở khám – chữa bệnh, bao gồm 248 bệnh viện tư nhân và hơn 21.000 phòng khám tư nhân. Trong bối cảnh này, tại Hà Nội – thủ đô với mật độ dân số cao và số lượng cơ sở y tế lớn – việc xử lý nước thải y tế trở thành một vấn đề môi trường nghiêm túc.

Nguồn thải đặc thù và mức độ ô nhiễm
Khác với nước thải sinh hoạt thông thường, xử lý nước thải y tế chứa nhiều thành phần nguy hại: hóa chất, đồng vị phóng xạ, vi trùng, trứng giun, mầm bệnh và các chất hữu cơ, SS (chất rắn lơ lửng) cùng dưỡng chất như nitơ, phốt pho.
Theo nghiên cứu và kinh nghiệm trong ngành xử lý nước thải của HDC, nồng độ BOD₅ (hàm lượng oxy cần thiết để phân hủy chất hữu cơ) trong nước thải từ bệnh viện thường dao động khoảng 80-180 mg/L, kèm theo các chỉ số SS và dưỡng chất khác.
Tại Hà Nội, tuy chưa có số liệu công bố hàng ngày chính xác riêng cho xử lý nước thải y tế, nhưng theo báo cáo về chất thải rắn y tế, mỗi ngày thành phố phát sinh khoảng 26.531 kg rác thải y tế, trong đó khoảng 7.457 kg là chất thải nguy hại. Điều này cho thấy quy mô phát sinh của hệ thống y tế tại Hà Nội là rất lớn, kéo theo áp lực xử lý cả về rắn và lỏng.
Triển khai hệ thống xử lý nước thải y tế và những lỗ hổng
Tại Việt Nam, thống kê năm 2021 có khoảng 93% số bệnh viện trên địa bàn Hà Nội đã triển khai đầy đủ hệ thống xử lý nước thải đại chuẩn. Tuy nhiên, tại Hà Nội vẫn còn nhiều thách thức:
- Một số bệnh viện được đầu tư từ lâu nhưng hệ thống xử lýnước thải y tế xuống cấp, miễn cưỡng đáp ứng quy chuẩn.
- Các cơ sở nhỏ, phòng khám tư nhân nhiều nơi chưa có hoặc chưa ký hợp đồng với đơn vị xử lý nước thảiy tế tại Hà Nội đạt chuẩn, hoặc ký nhưng vận hành bất thường, dẫn đến nguy cơ xả thải chưa được xử lý đúng cách.
- Dịch vụ thu gom – vận chuyển – xử lýnước thải y tế cũng như chất thải rắn phải ký hợp đồng với đơn vị có giấy phép, nhưng chi phí cao và khó khăn về logistics khiến nhiều khu vực vẫn còn lỏng lẻo.
Hệ quả môi trường và sức khỏe cộng đồng
Nếu nước thải y tế không được xử lý đúng cách, các thành phần nguy hại có thể xâm nhập nguồn nước mặt, nước ngầm, gây ô nhiễm môi trường và lây lan bệnh tật cho cộng đồng. Trong môi trường đô thị như Hà Nội, với nguồn nước ngầm và hệ thống sông hồ xung quanh, rủi ro là rất lớn.
Bên cạnh đó, việc vận hành các hệ thống xử lý nước thải y tế kém chất lượng còn có thể phát sinh mùi, vi sinh vật gây bệnh và ảnh hưởng tới khu dân cư lân cận.
Giải pháp và định hướng cho Hà Nội
Hà Nội đã đặt mục tiêu trong tương lai các cơ sở y tế trên địa bàn thành phố đều phải có có hệ thống xử lý chất thải đúng quy định. Một số giải pháp đang được triển khai:
- Siết chặt quản lý:phân loại tại nguồn, giám sát định kỳ, kiểm tra đột xuất.
- Đầu tư nâng cấp hệ thống xử lýnước thải y tế, áp dụng công nghệ hiện đại hơn thay thế hệ thống cũ.
- Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp & công ty môi trường tại Hà Nộiđủ điều kiện xử lý và thực hiện các hợp đồng rõ ràng.
- Xây dựng cơ chế tài chính bền vững: nguồn vốn đầu tư, chi phí vận hành, trả dịch vụ xử lý nước thải y tế.
Nguyên lý cơ bản của hệ thống xử lý nước thải y tế
Nước thải y tế phát sinh từ các hoạt động khám chữa bệnh, xét nghiệm, phẫu thuật, vệ sinh dụng cụ và sinh hoạt của bệnh nhân, chứa nhiều tạp chất, vi sinh vật gây bệnh, hóa chất, dược phẩm và kim loại nặng. Vì vậy, quy trình xử lý nước thải y tế phải được thiết kế chặt chẽ, tuần tự và đảm bảo nước đầu ra đạt Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 28:2010/BTNMT trước khi xả ra môi trường.
Toàn bộ quy trình thường bao gồm 5 bước chính: thu gom → tiền xử lý → xử lý chính → khử trùng → xả thải. Đây là kiến thức môi trường cơ bản của các kỹ sư kỹ thuật công nghệ, dưới đây là mô tả chi tiết từng công đoạn trong xử lý nước thải y tế:
Hố thu và song chắn rác – Giai đoạn thu gom ban đầu
Nước thải từ các khu khám bệnh, phòng xét nghiệm, phòng mổ, khu giặt là, nhà ăn và khu vệ sinh được thu gom qua hệ thống đường ống và dẫn về hố thu trung tâm.
Tại đây, nước đi qua song chắn rác (có thể là dạng thô hoặc tinh) để loại bỏ các vật thể có kích thước lớn như: giẻ lau, bông gạc, giấy, nhựa, rác nổi hoặc các vật rắn khác.
Việc loại bỏ sớm những tạp chất này giúp bảo vệ bơm, đường ống và thiết bị phía sau trong hệ thống xử lý nước thải y tế, tránh tắc nghẽn hoặc hư hại trong quá trình vận hành. Song chắn rác thường được vệ sinh định kỳ để đảm bảo lưu thông ổn định cho dòng nước.
Bể điều hòa – Ổn định lưu lượng và nồng độ ô nhiễm
Sau khi qua song chắn rác, nước thải được dẫn về bể điều hòa. Đây là khâu rất quan trọng nhằm điều tiết lưu lượng và nồng độ chất ô nhiễm, vì nước thải y tế thường có tính chất dao động mạnh theo thời gian (giờ cao điểm, giờ thấp điểm, hoặc ngày cuối tuần).

Trong điều hòa của hệ thống xử lý nước thải y tế, máy khuấy chìm hoặc hệ thống sục khí sẽ hoạt động liên tục giúp:
- Phân tán đều các tạp chất, tránh hiện tượng lắng cặn ở đáy bể.
- Ngăn ngừa quá trình phân hủy yếm khí, hạn chế mùi hôi và sinh khí độc (H₂S, CH₄).
- Giúp nước đầu ra từ bể có nồng độ ô nhiễm đồng đều, thuận lợi cho các bước xử lý phía sau hoạt động ổn định và hiệu quả hơn.
Bể keo tụ – tạo bông và lắng cặn
Nước từ bể điều hòa trong hệ thống xử lý nước thải y tế sẽ được bơm sang bể keo tụ – lắng để loại bỏ các hạt lơ lửng nhỏ mà mắt thường không nhìn thấy.
Tại đây, các hóa chất keo tụ như PAC (Poly Aluminium Chloride) hoặc phèn nhôm, đôi khi kết hợp với polymer trợ keo, được châm vào thông qua hệ thống định lượng tự động.
Các hóa chất này sẽ trung hòa điện tích âm của các hạt cặn, giúp chúng kết dính lại thành bông cặn lớn hơn (bông bùn). Các bông này nặng hơn và dễ dàng lắng xuống đáy bể, là công đoạn tách cặn bằng hóa lý trong công nghệ xử lý nước thải y tế.
Phần bùn cặn được hút định kỳ để xử lý riêng, còn nước trong ở phía trên sẽ tràn sang công đoạn xử lý sinh học.
Quá trình này giúp giảm mạnh SS (chất rắn lơ lửng), COD, BOD – tức là giảm tải cho công đoạn sinh học kế tiếp tiếp nhận trong chu trình xử lý nước thải y tế.
Bể sinh học hiếu khí – Xử lý hợp chất hữu cơ và vi sinh
Đây là trái tim của hệ thống xử lý nước thải y tế. Trong bể này, nước thải được sục khí liên tục để cung cấp oxy hòa tan, giúp vi sinh vật hiếu khí sinh trưởng và hoạt động mạnh.
Các vi sinh vật này có khả năng phân hủy các hợp chất hữu cơ hòa tan, amoni, nitơ, photpho… trong nước thải thành các chất vô cơ không độc hại như CO₂, H₂O và muối khoáng.
Thông thường, bể hiếu khí xử lý nước thải y tế có thể được thiết kế theo nhiều công nghệ: Aerotank truyền thống, MBR (màng lọc sinh học), SBR (phản ứng theo mẻ), MBBR (màng giá thể di động)… tùy quy mô và yêu cầu xử lý.
Sau bể hiếu khí, nước đi vào bể lắng thứ cấp, nơi bùn hoạt tính được tách ra khỏi nước. Phần bùn được hồi lưu về bể sinh học để duy trì nồng độ vi sinh ổn định, còn phần bùn dư được đưa sang khu xử lý bùn riêng biệt.
Khử trùng và xả thải – Bước cuối cùng đảm bảo an toàn môi trường
Nước thải sau khi tách bùn vẫn có thể chứa vi khuẩn, virus hoặc mầm bệnh. Vì vậy, trước khi xả ra môi trường, nước phải được khử trùng.
Phương pháp khử trùng phổ biến hiện nay trong xử lý nước thải y tế cũng như sinh hoạt là châm Clo hoặc NaOCl (Natri hypoclorit) vào dòng nước theo liều lượng nhất định. Một số hệ thống hiện đại sử dụng đèn UV hoặc ozone để thay thế clo nhằm giảm thiểu sản phẩm phụ độc hại.
Sau khi khử trùng, nước được kiểm tra các chỉ tiêu đầu ra như BOD, COD, SS, Coliform, Amoni… đảm bảo đạt quy chuẩn quốc gia trước khi thải ra nguồn tiếp nhận (sông, hồ hoặc hệ thống thoát nước đô thị).

Xử lý bùn thải – Giai đoạn cuối trong chu trình khép kín
Bùn thu được từ các bể lắng, keo tụ và sinh học của hệ thống xử lý nước thải y tếđược bơm sang bể chứa bùn. Tại đây, bùn có thể được nén, tách nước,
Sau đó đem đi phân hủy yếm khí hoặc ép khô để dễ dàng vận chuyển và xử lý an toàn.
Bùn sau xử lý phải được thu gom bởi đơn vị có giấy phép xử lý chất thải nguy hại, đảm bảo không phát tán ra môi trường.
Tóm lại: Hệ thống xử lý nước thải y tế hoạt động theo nguyên lý kết hợp giữa cơ học – hóa lý – sinh học, đảm bảo loại bỏ tối đa chất rắn, hợp chất hữu cơ, kim loại nặng, hóa chất độc hại và vi sinh vật gây bệnh. Một quy trình xử lý tốt không chỉ giúp cơ sở y tế tuân thủ quy định pháp luật, mà còn bảo vệ môi trường, nguồn nước và sức khỏe cộng đồng – yếu tố đặc biệt quan trọng trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và áp lực môi trường ngày càng tăng.
Lời kết
Việc xử lý nước thải y tế không chỉ là nhiệm vụ của mỗi cơ sở điều trị mà còn là trách nhiệm với cộng đồng và môi trường sống. Hiểu rõ thực trạng và nguyên lý xử lý sẽ giúp nâng cao hiệu quả vận hành các hệ thống xử lý, từ đó bảo vệ sức khỏe con người và sự bền vững của nguồn nước. Các đơn vị điều trị, cơ sở y tế khi quan tâm nghiêm túc đến quy trình này sẽ góp phần quan trọng vào việc kiến tạo một môi trường trong lành và an toàn hơn cho tất cả chúng ta.
Quý khách hàng tại thủ đô có nhu cầu thiết kế – lắp đặt – vận hành hệ thống xử lý nước thải y tế có thể liên hệ với Công ty cổ phần xây dựng và phát triển công nghệ cao HDC để được tư vấn, báo giá và triển khai nhanh chóng nhé.
Trân trọng!
